Danh mục sản phẩm
  • Đảm bảo chất lượng
  • Miễn phí vận chuyển
  • Giao xe tận nhà

Honda Beat 2025

Giá: 31.800.000 đ

Mua ngay

Thông tin sản phẩm

Thông số sản phẩm

Loại Động Cơ4 kỳ, SOHC,ESP
Dung tích xi-lanh109,5cc
Hệ Thống Cung Cấp Nhiên LiệuTiêm (PGM-FI)
Hành trình Piston47,0 x 63,1 mm
Kiểu Truyền TảiTự động, V-Matic
Tỷ Lệ Nén10,0: 1
Công Suất Tối Đa6,6 Kw ~ 8.85 mã lực (9.0 PS) / 7.500 vòng / phút
Mô-Men Xoắn Cực Đại9,3 Nm (0,95 kgf.m) / 5.500 vòng / phút
Tiêu thụ nhiên liệu1.789 lít/100 km
Loại Khởi ĐộngĐề và cần đạp
Loại Ly HợpLoại tự động, ly tâm, loại khô
Loại KhungUnderbone – eSAF (nâng cao Khung kiến ​​trúc thông minh)
Hệ Thống Treo TrướcỐng lồng
Hệ Thống Treo Phía SauSwing Arm với giảm xóc đơn
Kích Thước Lốp Trước80/90 – 14 M / C – Không săm
Kích Thước Lốp Phía Sau90/90 – 14 M / C – Không săm
Thắng TrướcĐĩa thủy lực đơn
Phanh SauTang trống
Hệ Thống PhanhHệ thống phanh Combi (Các loại CBS và CBS-ISS)
Kích thước Dài X Rộng X Cao1.877 x 669 x 1.074 mm (BEAT)
Chỗ Ngồi Cao740 mm
Chiều Dài Cơ Sở1.256 mm
Khoảng cách gầm147 mm
Trọng Lượng89 Kg (loại CBS), 90 Kg (loại CBS-ISS)
Dung Tích Bình Xăng4.2 lít
Dung tích cốp11 lít
Pin hoặc Ac-quyBEAT MF 12V-3AH (Loại CBS) MF 12V-5Ah (Loại CBS-ISS)
Hệ Thống Đánh LửaTruyền đầy đủ, Pin
Loại BugiNGK MR9C-9N / DENSO U27EPR9-N9

Mô tả sản phẩm

Đánh giá chi tiết xe Honda Beat

Honda Beat 2025 là mẫu xe tay ga nhập khẩu từ Indonesia, được nhiều người tiêu dùng Việt Nam quan tâm nhờ thiết kế nhỏ gọn, thể thao và giá cả phải chăng. 

Thiết kế xe Honda Beat 2025 

Honda Beat 2025 sở hữu thiết kế thể thao, nhỏ gọn, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị. 

Kích thước tổng thể của xe là 1.876 x 669 x 1.080 mm (dài x rộng x cao), với hiều dài cơ sở 1.255 mm, chiều cao yên 742 mm và khoảng sáng gầm 148 mm.

dau-xe-honda-beat-2025

Trọng lượng xe giảm xuống còn 87 kg nhờ việc loại bỏ cần đạp khởi động và sử dụng tay dắt nhẹ hơn, giúp người lái dễ dàng điều khiển và linh hoạt trong các tình huống giao thông đông đúc. 

Phần đầu xe được thiết kế lại với cụm đèn pha LED sắc nét, mang lại ánh sáng mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng. 

review-xe-honda-beat-2025

Đèn xi-nhan được đặt ở vị trí cao, tăng khả năng nhận diện khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng. 

Mặt nạ trước có các đường nét góc cạnh, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và cá tính cho xe. Thân xe Honda Beat 2025 được thiết kế với các đường nét sắc sảo, tạo cảm giác năng động.

mat-na-xe-honda-beat-2025

Phần đuôi xe được thiết kế tối giản với cụm đèn hậu sử dụng bóng halogen, mang lại ánh sáng rõ ràng cho các phương tiện phía sau. 

duoi-xe-honda-beat-2025-moi

Tay dắt sau được thiết kế gọn gàng, hỗ trợ người dùng trong việc dắt và di chuyển xe một cách dễ dàng. 

Xem thêm: Mua xe máy trả góp 

Động cơ Beat 2025

Honda Beat 2025 tiếp tục sử dụng động cơ eSP xi-lanh đơn, dung tích 109,5cc, làm mát bằng không khí. 

Hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI giúp xe tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ khoảng 1,65 lít/100 km, cho phép di chuyển khoảng 254 km với một bình xăng đầy.

dong-co-xe-honda-beat-2025

Hệ thống Idling Stop (ISS) tự động ngắt động cơ khi dừng quá 3 giây và khởi động lại nhanh chóng khi vặn ga, góp phần giảm tiêu hao nhiên liệu và khí thải.

Với hộp số vô cấp CVT và truyền động dây đai, Honda Beat 2025 mang lại trải nghiệm lái mượt mà và linh hoạt trong đô thị. 

review-honda-beat-2025

Động cơ eSP không chỉ đảm bảo hiệu suất vận hành mà còn giảm thiểu ma sát và tiếng ồn, tăng độ bền và sự thoải mái cho người sử dụng.

Xem thêm: Mua xe máy nhập khẩu 

Tiện ích xe Honda Beat 2025

Phiên bản Deluxe Smartkey của Honda Beat 2025 được trang bị hệ thống khóa thông minh Smartkey, giúp người dùng khởi động xe mà không cần sử dụng chìa khóa cơ.

Tất cả các phiên bản của Honda Beat 2025 đều được trang bị cổng sạc USB 12W, cho phép người dùng sạc điện thoại hoặc các thiết bị điện tử khác khi di chuyển. review-xe-honda-beat-2025-moi-nhat

Dưới yên xe, Honda Beat 2025 sở hữu cốp chứa đồ với dung tích lên đến 12 lít, đủ không gian để đựng mũ bảo hiểm, túi xách hoặc các vật dụng cá nhân khác.

Honda Beat 2025 sở hữu đồng hồ kết hợp giữa analog và màn hình kỹ thuật số, hiển thị đầy đủ các thông tin cần thiết như tốc độ, mức nhiên liệu và quãng đường đã đi. 

dau-xe-honda-beat-2025-moi-nhat

Xe được trang bị hệ thống phanh kết hợp (CBS), với phanh đĩa thủy lực ở bánh trước và phanh tang trống ở bánh sau. Hệ thống này giúp phân bổ lực phanh đều giữa hai bánh, tăng cường hiệu quả phanh và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Honda Beat 2025 sử dụng khung sườn eSAF (enhanced Smart Architecture Frame), được chế tạo từ các tấm kim loại dập và hàn laser hiện đại. 

honda-beat-2025-moi-nhat

Khung sườn này giúp giảm trọng lượng xe xuống còn 87 kg, đồng thời tăng độ cứng cáp và ổn định khi vận hành.

Xem thêm: Vario 160 2025 Nhập Khẩu 

Mua xe Honda Beat trả góp như thế nào? 

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về mua xe Honda Beat trả góp

Điều kiện mua xe Honda Beat trả góp

Khi mua xe Honda Beat 2025 trả góp, bạn cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản:

  • Cá nhân từ 18 – 60 tuổi (tùy vào yêu cầu của ngân hàng/công ty tài chính).
  • Có thu nhập ổn định từ lương hoặc kinh doanh.
  • CCCD được định danh cấp 2 
  • Khoản tiền trả trước tối thiểu từ 20 – 50% giá trị xe (tùy gói vay).

Các hình thức trả góp khi mua Honda Beat 2025

Hiện nay, có 2 hình thức trả góp phổ biến:

  1. Trả góp qua ngân hàng
  • Lãi suất thấp (từ 0,79% – 1,5%/tháng, tùy ngân hàng).
  • Thời gian vay linh hoạt từ 6 – 36 tháng.
  • Yêu cầu chứng minh thu nhập, có thể cần thế chấp tài sản.
  • Trả trước tối thiểu 20 – 50% giá xe.
  1. Trả góp qua công ty tài chính (FE Credit, Home Credit, HD Saison, v.v.)
  • Thủ tục nhanh chóng, chỉ cần CMND/CCCD và hộ khẩu.
  • Không cần chứng minh thu nhập.
  • Lãi suất cao hơn ngân hàng (1,5% – 3%/tháng).
  • Khoản trả trước linh hoạt, có thể trả góp 0 đồng ban đầu tùy chương trình.

Bảng tính trả góp xe Honda Beat 2025

Dưới đây là bảng tính tham khảo khi mua xe Honda Beat trả góp với giá xe trung bình 24.900.000 VNĐ.

Khoản vayTrả trước 30% (7.470.000)Trả trước 50% (12.450.000)
Số tiền vay17.430.000 VNĐ12.450.000 VNĐ
Lãi suất 1,39%/tháng242.000 VNĐ172.000 VNĐ
Gốc + Lãi hàng tháng (12 tháng)1.700.000 VNĐ1.300.000 VNĐ
Gốc + Lãi hàng tháng (24 tháng)960.000 VNĐ740.000 VNĐ

Lưu ý: Số tiền trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo ngân hàng và công ty tài chính và hồ sơ của bạn. 

Xem thêm: Yamaha Mio M3

Zalo Zalo Phone Phone
TOP