Danh mục sản phẩm
  • Đảm bảo chất lượng
  • Miễn phí vận chuyển
  • Giao xe tận nhà

Bảng giá xe Honda Scoopy 110 2025 mới nhất

admin

Cập nhật giá xe Honda Scoopy 110 2025 là bước quan trọng để sở hữu mẫu tay ga nhập khẩu Indonesia đầy cá tính này. Trước những biến động về thuế phí và chênh lệch vùng miền, thông tin từ Vua Xe Góp sẽ là kim chỉ nam giúp bạn tối ưu chi phí lăn bánh. 

Trong chuyên mục tin tức xe máy hôm nay, chúng tôi sẽ bóc tách chi tiết lệ phí trước bạ, bảng tính trả góp cùng giá trị thực tiễn của động cơ eSP và Smartkey. Hãy cùng khám phá ngay những phân tích chuyên sâu về giá xe Honda Scoopy 110 2025 để đưa ra lựa chọn tài chính sáng suốt nhất.

Giá xe Honda Scoopy 110 2025 lăn bánh thực tế tại đại lý

Hiện nay, giá xe Honda Scoopy 110 2025 lăn bánh là mối quan tâm hàng đầu của khách hàng. Mức giá này bao gồm giá xe (đã có VAT) cộng thêm các khoản thuế phí bắt buộc để phương tiện lưu thông hợp pháp, cụ thể:

  • Lệ phí trước bạ: 5% (TP.HCM/Hà Nội) và 2% (Tỉnh/Huyện).
  • Phí cấp biển số: Có sự chênh lệch lớn giữa thành phố trực thuộc trung ương và tỉnh lẻ.
  • Bảo hiểm xe máy: Bắt buộc để hoàn tất thủ tục đăng ký.

bang-gia-Honda-scoopy-110-2025-tra-gop-2.jpg

Dưới đây là bảng giá cập nhật chi tiết từng phiên bản màu sắc tại hệ thống Xe máy Nam Tiến:

Phiên bảnMàu sắcGiá xe (Đã gồm VAT)Giá lăn bánh TP.HCM (Dự kiến)Giá lăn bánh Tỉnh (Dự kiến)
CBS 2025 (Khóa chìa)Xanh Trắng36.990.000 VNĐ41.200.000 VNĐ38.800.000 VNĐ
CBS 2025 (Khóa chìa)Đen Bạc37.600.000 VNĐ41.800.000 VNĐ39.400.000 VNĐ
Smartkey 2025 (Sporty)Đỏ, Xanh39.300.000 VNĐ43.800.000 VNĐ41.300.000 VNĐ
Smartkey 2025 (Sporty)Trắng, Đen39.300.000 VNĐ43.800.000 VNĐ41.300.000 VNĐ

Lưu ý: Bảng giá lăn bánh trên là mức tạm tính tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào địa chỉ hộ khẩu cụ thể của khách hàng (Quận/Huyện). Vui lòng liên hệ trực tiếp Nam Tiến qua hotline 

Chi phí trả góp Honda Scoopy 110 2025 chênh lệch bao nhiêu tiền so với mua trả thẳng?

Với mức giá xe 38.800.000 VNĐ, chi phí chênh lệch (tức là tổng tiền lãi phải trả) khi mua trả góp Honda Scoopy 110 2025 so với mua trả thẳng sẽ dao động trong khoảng 3.200.000đ đến 4.500.000đ.

honda-scoopy-2025-110-mau-trang

Con số này được tính dựa trên mức trả trước 30% và kỳ hạn vay phổ biến là 12 tháng. Dưới đây là bảng tính chi tiết khoản chênh lệch để bạn tham khảo:

Thông số tính toán:

  • Giá xe: 38.800.000đ
  • Trả trước (30%): 11.640.000đ
  • Vay lại: 27.160.000đ
Kỳ hạn vay (12 tháng)Lãi suất ưu đãi (0.99%/tháng)Lãi suất thường (1.39%/tháng)
Gốc + Lãi hàng tháng2.532.000đ2.641.000đ
Tổng tiền lãi (Chênh lệch)3.226.000đ4.530.000đ
Tổng giá xe sau khi góp42.026.000đ43.330.000đ

Lưu ý quan trọng về chi phí thực tế:

  • Phí bảo hiểm khoản vay: Thường cộng thêm 1 – 1,5 triệu đồng (4-5% khoản vay) vào tổng chi phí.
  • Kỳ hạn vay:
    • Vay ngắn (9 tháng): Chênh lệch giảm còn 2,5 – 3,5 triệu đồng.
    • Vay dài (18 – 24 tháng): Chênh lệch tăng lên 6 – 8 triệu đồng.

Đánh giá giá trị Honda Scoopy 110 2025 so với các đối thủ

Honda Scoopy 110 2025 khẳng định đẳng cấp nhờ mác xe nhập khẩu nguyên chiếc (CBU) từ Indonesia. 

So với các dòng xe lắp ráp trong nước như Honda Vision hay Yamaha Janus, mẫu xe này nổi bật với độ hoàn thiện sắc sảo, dàn nhựa dày dặn và động cơ vận hành êm ái hơn hẳn.

dong-co-xe-honda-scoopy-110-2025

Hai giá trị cốt lõi biến Scoopy thành khoản đầu tư xứng đáng:

  • Tính thanh khoản cao: Xe tay ga nhập khẩu Honda luôn giữ giá cực tốt. Sau 3-5 năm sử dụng, bạn vẫn có thể bán lại với giá cao, giảm thiểu chi phí khấu hao.
  • Thiết kế độc bản: Phong cách Retro cổ điển pha lẫn hiện đại giúp Scoopy không bị lẫn vào đám đông, phù hợp với giới trẻ yêu thích sự cá tính.

Về hậu mãi, phụ tùng thay thế cho Scoopy hiện đã rất sẵn có tại Vua Xe Góp với chi phí bảo dưỡng hợp lý, xóa tan định kiến “nuôi xe nhập tốn kém”.

Trong khi Scoopy 110 ghi điểm tuyệt đối nhờ sự gọn nhẹ và chất Retro linh hoạt, thì dòng xe ga hạng sang lại định vị bản thân bằng sự bề thế và công nghệ vượt trội. 

Khách hàng có thể tham khảo thêm bài đánh giá chi tiết xe Honda SH 2026 mới ra mắt để cân nhắc kỹ hơn giữa nhu cầu di chuyển thực dụng và trải nghiệm đẳng cấp.

Trang bị công nghệ trên Scoopy 110 2025 có tương xứng giá tiền?

Mức giá xe Honda Scoopy 110 2025 hoàn toàn tương xứng với những công nghệ tiên tiến được trang bị, tập trung vào trải nghiệm người lái đô thị.

honda-scoopy-2025-phien-ban-mau-sac

Các điểm nhấn kỹ thuật đáng tiền:

  • Động cơ eSP 110cc: Tích hợp phun xăng điện tử PGM-FI. Cỗ máy này vận hành bền bỉ và siêu tiết kiệm nhiên liệu, giúp xe tăng tốc mượt mà ở dải tốc độ thấp.
  • Khóa Smartkey: (Bản cao cấp) Nâng cao khả năng chống trộm và tìm xe trong bãi – tiện ích thiết yếu cho cư dân thành phố.

Tiện ích hỗ trợ người dùng:

  • Khung sườn eSAF: Công nghệ hàn laser giảm trọng lượng xe xuống chỉ 94kg, giúp phái nữ hoặc người có vóc dáng nhỏ dễ dàng dắt xe và xoay sở trong ngõ hẹp.
  • Cổng sạc USB: Tích hợp ngay hộc đồ trước, giải quyết nỗi lo hết pin điện thoại khi di chuyển.
  • Cốp xe rộng: Dung tích 15.4 lít, chứa vừa mũ bảo hiểm và vật dụng cá nhân.

Câu hỏi thường gặp về giá xe Honda Scoopy 110 2025

Dưới đây là những thắc mắc mà người dùng thường gặp vè xe Scoopy 110 bản mới nhất: 

Honda Scoopy 110 2025 nhập khẩu từ nước nào giá tốt hơn?

Hiện tại, Scoopy nhập khẩu Indonesia có giá tốt hơn (rẻ hơn 15-20 triệu đồng) so với bản nhập Thái Lan, trong khi chất lượng và trang bị gần như tương đương.

Mức tiêu hao nhiên liệu của Honda Scoopy 110 2025 là bao nhiêu?

Theo thông số kỹ thuật, mức tiêu thụ nhiên liệu đạt khoảng 1,9 lít/100km (hơn 52km/lít), là con số lý tưởng cho bài toán kinh tế khi đi làm hàng ngày.

Có bao nhiêu màu sắc trong bảng giá xe Scoopy 2025 hiện nay?

Bảng màu 2025 rất đa dạng với 4 bộ sưu tập: Prestige (Sang trọng), Stylish (Thời trang), Fashion (Sành điệu) và Sporty (Thể thao), đáp ứng mọi gu thẩm mỹ.

Chia sẻ:
Zalo Zalo Phone Phone
TOP